mưu sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưu sự+
- See to (something), make careful arrngements for
- Advise (someone) on how to do (something), mastermind
- Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
Man proposes, God disposes
- Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưu sự"
Lượt xem: 456